Trường : THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 10/11/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10TOAN Hoạt dộng TN(1), Toán(1), Vật lý(3), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3) 15
10TIN Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 15
10LY Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Ngữ văn(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1) 15
10HOA Hoạt dộng TN(1), Toán(2), Sinh học(3), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1) 15
10SINH Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 15
10VAN Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1) 15
10SU Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(1) 15
10DIA Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(1), GDQP(1) 15
10ANH1 Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(3), Ngữ văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 15
10ANH2 Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 15
11TOAN Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Vật lý(3), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Tiếng Anh(1), GDQP(1) 15
11TIN Hoạt dộng TN(1), Toán(2), Vật lý(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1) 15
11LY Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1) 15
11HOA Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1) 15
11SINH Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1) 15
11VAN Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(1), GDQP(1) 15
11SU Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(2), Địa lí(3), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1) 15
11DIA Hoạt dộng TN(1), Toán(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1) 15
11ANH Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Ngữ văn(4), Địa lí(2), Tiếng Anh(1), GDQP(1) 15
12TOAN Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Vật lý(3), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
12TIN Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
12LY Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
12HOA Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Sinh học(3), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
12SINH Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Sinh học(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
12VAN Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3) 18
12SUDIA Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3) 17
12ANH Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3) 18
12SU Địa lí(1) 1
12DIA Lịch sử(1) 1
10LY1 Vật lý(2) 2
10LY2 Vật lý(2) 2
10LY3 Vật lý(2) 2
10LY4 Vật lý(2) 2
10CNCN1 Công nghệ(2) 2
10CNCN2 Công nghệ(2) 2
10CNCN3 Công nghệ(2) 2
10HOA1 Hóa học(2) 2
10SINH1 Sinh học(2) 2
10SINH2 Sinh học(2) 2
10CNNN1 Công nghệ(2) 2
10CNNN2 Công nghệ(2) 2
10GDKT-PL1 Giáo dục KTPL(2) 2
10GDKT-PL2 Giáo dục KTPL(2) 2
10GDKT-PL3 Giáo dục KTPL(2) 2
10GDKT-PL4 Giáo dục KTPL(2) 2
10GDKT-PL5 Giáo dục KTPL(2) 2
10TIN1 Tin học(2) 2
10TIN2 Tin học(2) 2
10TIN3 Tin học(2) 2
10TIN4 Tin học(2) 2
10TIN5 Tin học(2) 2
11LY1 Vật lý(2) 2
11LY2 Vật lý(2) 2
11LY3 Vật lý(2) 2
11CNCN1 Công nghệ(2) 2
11CNCN2 Công nghệ(2) 2
11CNCN3 Công nghệ(2) 2
11HOA1 Hóa học(2) 2
11HOA2 Hóa học(2) 2
11SINH1 Sinh học(2) 2
11SINH2 Sinh học(2) 2
11CNNN1 Công nghệ(2) 2
11CNNN2 Công nghệ(2) 2
11CNNN3 Công nghệ(2) 2
11GDKT-PL1 Giáo dục KTPL(2) 2
11GDKT-PL2 Giáo dục KTPL(2) 2
11GDKT-PL3 Giáo dục KTPL(2) 2
11TIN1 Tin học(2) 2
11TIN2 Tin học(2) 2
11TIN3 Tin học(2) 2
11TIN4 Tin học(2) 2
12LY1 Vật lý(2) 2
12LY2 Vật lý(2) 2
12LY3 Vật lý(2) 2
12CNCN1 Công nghệ(2) 2
12HOA1 Hóa học(2) 2
12SINH1 Sinh học(2) 2
12SINH2 Sinh học(2) 2
12CNNN1 Công nghệ(2) 2
12CNNN2 Công nghệ(2) 2
12GDKT-PL1 Giáo dục KTPL(2) 2
12GDKT-PL2 Giáo dục KTPL(2) 2
12GDKT-PL3 Giáo dục KTPL(2) 2
12TIN1 Tin học(2) 2
12TIN2 Tin học(2) 2
12TIN3 Tin học(2) 2
12TIN4 Tin học(2) 2
12TIN5 Tin học(2) 2
12TIN6 Tin học(2) 2

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 08-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net