BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10TOANCH | Toán(9) | 9 |
| 10TINCH | Tin học(9) | 9 |
| 10LYCH | Vật lý(9) | 9 |
| 10HOACH | Hóa học(9) | 9 |
| 10SINHCH | Sinh học(9) | 9 |
| 10VANCH | Ngữ văn(9) | 9 |
| 10SUCH | Lịch sử(9) | 9 |
| 10DIACH | Địa lí(9) | 9 |
| 10ANH1CH | Tiếng Anh(9) | 9 |
| 10ANH2CH | Tiếng Anh(9) | 9 |
| 11TOANCH | Toán(6) | 6 |
| 11TINCH | Tin học(3) | 3 |
| 11LYCH | Vật lý(6) | 6 |
| 11HOACH | Hóa học(6) | 6 |
| 11SINHCH | Sinh học(6) | 6 |
| 11VANCH | Ngữ văn(6) | 6 |
| 11SUCH | Lịch sử(6) | 6 |
| 11DIACH | Địa lí(9) | 9 |
| 11ANHCH | Tiếng Anh(6) | 6 |
| 10TOAN | Toán(2), GDQP(1) | 3 |
| 10TIN | Tin học(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
| 10LY | Hóa học(1), Ngữ văn(2) | 3 |
| 10HOA | Toán(2), Ngữ văn(1) | 3 |
| 10SINH | Sinh học(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
| 10VAN | Ngữ văn(1), Địa lí(2) | 3 |
| 10SU | Tiếng Anh(2), GDQP(1) | 3 |
| 10DIA | Ngữ văn(1), Tiếng Anh(2) | 3 |
| 10ANH1 | Ngữ văn(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
| 10ANH2 | Vật lý(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
| 11TOAN | Lịch sử(1), Tiếng Anh(2) | 3 |
| 11TIN | Toán(2), Vật lý(1) | 3 |
| 11LY | Hóa học(2), Ngữ văn(1) | 3 |
| 11HOA | Sinh học(1), Ngữ văn(2) | 3 |
| 11SINH | Sinh học(2), Hóa học(1) | 3 |
| 11VAN | Địa lí(1), Tiếng Anh(2) | 3 |
| 11SU | Ngữ văn(2), Lịch sử(1) | 3 |
| 11DIA | Toán(2), Lịch sử(1) | 3 |
| 11ANH | Lịch sử(1), Tiếng Anh(2) | 3 |
| 12TA-TN1 | Tiếng Anh(2) | 2 |
| 12TA-TN2 | Tiếng Anh(2) | 2 |
| 12TA-TN3 | Tiếng Anh(2) | 2 |
| 12TA-TN4 | Tiếng Anh(2) | 2 |
| 12LY-TN1 | Vật lý(2) | 2 |
| 12LY-TN2 | Vật lý(2) | 2 |
| 12LY-TN3 | Vật lý(2) | 2 |
| 12LY-TN4 | Vật lý(2) | 2 |
| 12HOA-TN1 | Hóa học(2) | 2 |
| 12HOA-TN2 | Hóa học(2) | 2 |
| 12HOA-TN3 | Hóa học(2) | 2 |
| 12SINH-TN1 | Sinh học(2) | 2 |
| 12SU-TN1 | Lịch sử(2) | 2 |
| 12SU-TN2 | Lịch sử(2) | 2 |
| 12DIA-TN1 | Địa lí(2) | 2 |
| 12TOAN-TN1 | Toán(2) | 2 |
| 12TOAN-TN2 | Toán(2) | 2 |
| 12TOAN-TN3 | Toán(2) | 2 |
| 12TOAN-TN4 | Toán(2) | 2 |
| 12TOAN-TN5 | Toán(2) | 2 |
| 12TOAN-TN6 | Toán(2) | 2 |
| 12TOAN-TN7 | Toán(2) | 2 |
| 12TOAN-TN8 | Toán(2) | 2 |
| 12VAN-TN1 | Ngữ văn(2) | 2 |
| 12VAN-TN2 | Ngữ văn(2) | 2 |
| 12VAN-TN3 | Ngữ văn(2) | 2 |
| 12VAN-TN4 | Ngữ văn(2) | 2 |
| 12VAN-TN5 | Ngữ văn(2) | 2 |
| 12VAN-TN6 | Ngữ văn(2) | 2 |
| 12VAN-TN7 | Ngữ văn(2) | 2 |
| 12VAN-TN8 | Ngữ văn(2) | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 08-11-2025 |