Trường : THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 10/11/2025

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 VTN.ánh Võ Thị Ngọc Ánh Nam  
2 TC.Hoan Trần Công Hoan Nam  
3 NTT.Tâm Nguyễn Thị Thanh Tâm Nam  
4 HĐ.Quốc Hoàng Đức Quốc Nam  
5 VQ.Vinh Võ Quang Vinh Nam  
6 NTT.Nga Nguyễn Thị Tuyết Nga Nam  
7 TTK.Liên Thái Thị Kim Liên Nam  
8 NT.Búp Nguyễn Thị Búp Nam  
9 NV.Mến Nguyễn Văn Mến Nam  
10 LT.Nguyệt Lê Thị Nguyệt Nam  
11 ĐH.Hà Đào Hữu Hà Nam  
12 LH.Nghị Lê Hữu Nghị Nam  
13 HT.Sang Hoàng Thị Sang Nam  
14 HDT.Lan Huỳnh Dương Tuyết Lan Nam  
15 NT.Trường Nguyễn Thanh Trường Nam  
16 HTT.Trâm Huỳnh Thị Thùy Trâm Nam  
17 LTN.Hạnh Lê Thị Ngọc Hạnh Nam  
18 NT.Tâm Nguyễn Thị Tâm Nam  
19 LC.Trừng Lưu Công Trừng Nam  
20 LT.Thủy Lê Thị Thủy Nam  
21 PTT.Thanh Phạm Thị Thu Thanh Nam  
22 LT.Sửu Lê Thị Sửu Nam  
23 NTH.Yến Nguyễn Thị Hoàng Yến Nam  
24 LS.Tín Lê Sĩ Tín Nam  
25 TT.Hòa Trần Thị Hòa Nam  
26 LT.Phượng Lê Thị Phượng Nam  
27 NTT.Hương Nguyễn Thị Thanh Hương Nam  
28 NH.Phong Nguyễn Hoài Phong Nam  
29 LT.Thanh Lê Thị Thanh Nam  
30 NTX.Giang Nguyễn Thị Xuân Giang Nam  
31 NTT.Bình Nguyễn Thị Thủy Bình Nam  
32 TT.Lam Thái Thị Lam Nam  
33 ĐTM.Vi Đỗ Thị Mộng Vi Nam  
34 HTM.Quý Hồ Thị Mỹ Quý Nam  
35 PNĐ.Huyền Phan Nữ Ngọc Đoan Huyền Nam  
36 PT.Khắc Phạm Tấn Khắc Nam  
37 NĐ.Quốc Nguyễn Đức Quốc Nam  
38 LQ.Tâm Lê Quang Tâm Nam  
39 VTT.Giang Vũ Thị Thu Giang Nam  
40 NTN.Ái Nguyễn Thị Nhân Ái Nam  
41 HV.Luận Hồ Văn Luận Nam  
42 NTrT.Nguyên Nguyễn Trọng Thảo Nguyên Nam  
43 VTH.Thủy Võ Thị Hương Thủy Nam  
44 NTH.Xuyến Nguyễn Thị Hồng Xuyến Nam  
45 ĐT.Phương Đinh Thị Phương Nam  
46 ĐT.Trúc Đoàn Thị Trúc Nam  
47 ĐTP.Trang Đinh Thị Phúc Trang Nam  
48 NTT.Thủy Nguyễn Thị Thu Thủy Nam  
49 LTX.Đào Lê Thị Xuân Đào Nam  
50 MT.Thiện Mai Thị Thiện Nam  
51 TTM.Hạnh Trần Thị Mỹ Hạnh Nam  
52 TT.Phượng Trần Thị Phượng Nam  
53 NT.Quân Nguyễn Trung Quân Nam  
54 ĐTM.Vy Đinh Thị Mỹ Vy Nam  
55 VT.Hiền Võ Thị Hiền Nam  
56 ĐVL.Uyên Đoàn Vũ Lâm Uyên Nam  
57 NM.Đại Nguyễn Minh Đại Nam  
58 NT.Sơn Nguyễn Thái Sơn Nam  
59 PT.Tâm Phạm Thị Tâm Nam  
60 TB.Ngân Trần Bảo Ngân Nam  
61 TT.Uyên Trần Thùy Uyên Nam  
62 NTH.Mai Nguyễn Thị Hoa Mai Nam  
63 BTU.Loan Bạch Thị Út Loan Nam  
64 PTT.Huyền Phan Thị Thanh Huyền Nam  
65 VT.Anh Vũ Tuấn Anh Nam  
66 TT.Trinh Trần Tráng Trinh Nam  
67 NTH.Quang Nguyễn Thị Hồng Quang Nam  
68 LQ.Nam Lê Quốc Nam Nam  
69 LTV.Tuệ Lê Thị Văn Tuệ Nam  
70 BTT.Thi Bùi Thị Tùng Thi Nam  
71 LT.Hiền Lê Thị Hiền Nam  
72 NT.Hương Nguyễn Thị Hương Nam  
73 NHP.Thủy Nguyễn Hà Phương Thủy Nam  
74 PTT.Hương Phạm Thị Thu Hương Nam  
75 NĐ.Tiến Nguyễn Đăng Tiến Nam  
76 TTB.Anh Tôn Thất Bảo Anh Nam  
77 NT.Nguyên Nguyễn Thiện Nguyên Nam  
78 LV.Nguyên Lê Văn Nguyên Nam  
79 TTL.Thủy Trần Thị Lệ Thủy Nam  
80 NPB.Vy Nguyễn Phương Bảo Vy Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 08-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net